Sodium Stannate

化学式 : H6Na2O6Sn
产地 : Nhật/Trung Quốc
包装规格 : 500gr/bot; 25kg/thùng
應用 : Dùng trong công nghiệp mạ Thiếc hoặc Mạ Nickel đen.

产品简称

Công thức: Na2SnO3, Na2SnO3 3H2O, Na2Sn(OH)6 Ngoại quan: dạng bột không màu/màu trắng Đóng gói: 500gr/bot; 25kg/ thùng Xuất xứ: Trung Quốc
描述

Natri stannat, tên goị đầy đủ là hexahydoxostannat natri (IV), là hợp chất vô cơ có công thức Na₂Sn(OH)₆. Muối này không màu, hình thành khi hòa tan thiếc hoặc thiếc(IV) oxit trong natri hydroxit và được sử dụng làm chất ổn định cho hydrogen peroxit.

Ứng dụng:

  • Chủ yếu được sử dụng trong mạ thiếc và mạ đồng của ngành công nghiệp mạ điện, và mạ điện và mạ hóa học của hợp kim như hợp kim thiếc, kẽm hợp kim thiếc và hợp kim nhôm, vv

  • Trong ngành công nghiệp dệt được sử dụng như chất làm chậm cháy. Được sử dụng như một chất  cầm  mầu màu trong nhuộm và in ấn công nghiệp.

  • Cũng được sử dụng cho thủy tinh, công nghiệp gốm sứ, vv 

技术

Tên sản phẩm: Sodium stannate, disodium hexahydroxyltin, Stannate(SnO32-), disodiumsalt,trihydrate;SODIUM STANNATE TRIHYDRATE;SODIUM HEXAHYDROXOSTANNATE;SODIUM STANNATE(IV) TRIHYDRATE;Sodium tin(IV) oxide trihydrate; SodiumStannate ExtraPure; SODIUM STANNATE REAGENT; Sodiumstannatetrihydrate,min.95%

Công thức: Na2SnO3, Na2SnO3 3H2O, Na2Sn(OH)6

Ngoại quan: dạng bột không màu/màu trắng

Đóng gói: 500gr/bot; 25kg/ thùng

Xuất xứ: Trung Quốc

视频
评论
你的评论

产品订单

化学式: C7H8 (C6H5CH3)
产地: 新加坡,台湾,韩国,泰国。
包装规格: 179kg /桶
化学式: Na2SiO3
产地: 中文/越南语
包装规格: 300kg /桶
化学式: NaNO2
产地: 中国,德国
包装规格: 25kg /袋
化学式: (C3H5NO)n
产地: USA
包装规格: 25kg/bao
化学式: CH2Cl2
产地: 日本;台湾
包装规格: 290kg /桶
化学式: (C3H5NO)n
产地: USA
包装规格: 25kg/bao
化学式: C6H11NaO7
产地: 中国
包装规格: 25kg /袋
化学式: (C3H5NO)n
产地: USA
包装规格: 25kg/bao
化学式: Mg3Si4O10(OH)2
产地: Đài Loan
包装规格: 25kg/bao
化学式: H2SO4
产地: 马来西亚, 中国, 越南
包装规格: 40kg /桶, 500ml /瓶

                    Giấy phép kinh doanh số : 0304920055 cấp ngày : 05/04/2007 bởi Sở Kế Hoạch và Đầu Tư TP.Hồ Chí Minh

                    Người đại diện : ông Phạm Đình Chung