FERROUS SULPHATE MONOHYDATE- FEED GRADE

化学式 : FeSO4.H2O
产地 : Trung Quốc
包装规格 : 25 kg/thùng
應用 : Nguyên liệu sản xuất phân bón, sản xuất thức ăn gia súc, xử lý nước thải.

产品简称

Công thức hóa học: FeSO4.H2O Cảm quan: Dạng bột, màu trắng đến màu xanh lá nhạt Hàm lượng: FeSO4.H2O min 91 %, min30% Fe Đóng gói: 25 kg/thùng Xuất xứ:Trung Quốc CAS number: 17375-41-6 Ứng dụng: Nguyên liệu sản xuất phân bón, sản xuất thức ăn gia súc, xử lý nước thải. Bảo quản: Nơi khô ráo sạch sẽ, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
描述
Công thức hóa học: FeSO4.H2O
技术

Công thức hóa học: FeSO4.H2O

Cảm quan: Dạng bột, màu trắng đến màu xanh lá nhạt

Hàm lượng: FeSO4.H2O min 91 %, min30% Fe

Đóng gói: 25 kg/thùng

Xuất xứ:Trung Quốc

CAS number 17375-41-6

Ứng dụng:

Nguyên liệu sản xuất phân bón, sản xuất thức ăn gia súc, xử lý nước thải.

Bảo quản:
Nơi khô ráo sạch sẽ, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.

视频
评论
你的评论

产品订单

化学式: HCl
产地: 印度, 越南
包装规格: 30kg /桶
化学式: CoCO3
产地: Trung Quốc
包装规格: 25kg/Carton Fiber Drum
化学式: CuSO4.5 H20
产地: 德国/日本/土耳其
包装规格: 25kg /箱
化学式: C6H11NaO7
产地: 中国
包装规格: 25kg /袋
化学式: CaO
产地: 越南
包装规格: 50kg /袋
化学式: C4H11NO2
产地: 德国;马来西亚
包装规格: 225kg /桶
化学式: C9H8K2O4
产地: Trung Quốc
包装规格: 25kg/ bao
化学式: CnH2n+2
产地: Trung Quốc
包装规格: 50 kg/bao
化学式: (C3H5NO)n
产地: Anh, Ý
包装规格: 25kg/bao
化学式: PAPO 100
产地: Hàn Quốc
包装规格: 20kg/can; 200kg/thùng; 1000kg/ICB

                    Giấy phép kinh doanh số : 0304920055 cấp ngày : 05/04/2007 bởi Sở Kế Hoạch và Đầu Tư TP.Hồ Chí Minh

                    Người đại diện : ông Phạm Đình Chung